Cảm Biến Hiện Diện Human Presence là gì?
Cảm biến hiện diện, hay còn gọi là cảm biến chuyển động, là thiết bị được sử dụng để phát hiện sự hiện diện hoặc chuyển động của người hoặc vật trong một khu vực nhất định. Chúng hoạt động bằng cách sử dụng các công nghệ khác nhau như hồng ngoại, siêu âm, vi sóng, hoặc cảm biến quang học để nhận diện sự thay đổi trong môi trường xung quanh.
Các loại cảm biến hiện diện phổ biến:
- Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR – Passive Infrared Sensors): Đây là loại cảm biến phổ biến nhất, hoạt động bằng cách phát hiện nhiệt do cơ thể người phát ra. Khi có người di chuyển qua khu vực cảm biến, nó sẽ nhận diện sự thay đổi nhiệt độ và gửi tín hiệu.
- Cảm biến vi sóng (Microwave Sensors): Loại cảm biến này phát ra sóng vi ba và đo sự phản hồi của sóng này từ các vật thể xung quanh. Khi có sự di chuyển, sự phản hồi của sóng sẽ thay đổi, cho phép cảm biến phát hiện chuyển động.
- Cảm biến siêu âm (Ultrasonic Sensors): Sử dụng sóng âm tần số cao để phát hiện chuyển động. Sóng âm sẽ phản xạ trở lại từ các vật thể, và nếu có sự thay đổi trong phản xạ này, cảm biến sẽ xác định có chuyển động.
- Cảm biến quang học (Optical Sensors): Dùng ánh sáng để phát hiện sự gián đoạn hoặc thay đổi trong chùm ánh sáng khi có người hoặc vật di chuyển qua.
Ứng dụng của cảm biến hiện diện:
- Tự động hóa nhà thông minh: Cảm biến hiện diện được sử dụng để tự động bật/tắt đèn, quạt, hoặc các thiết bị điện tử khi có người bước vào hoặc rời khỏi phòng.
- Hệ thống an ninh: Chúng được sử dụng trong hệ thống báo động để phát hiện xâm nhập bất hợp pháp vào khu vực được bảo vệ.
- Quản lý năng lượng: Giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt thiết bị không cần thiết khi không có ai trong phòng.
- Ứng dụng công nghiệp: Dùng để giám sát hoạt động trong nhà máy, dây chuyền sản xuất, hoặc các khu vực cần kiểm soát sự hiện diện của nhân viên.
Cảm biến hiện diện đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tiện nghi, an ninh và hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng khác nhau từ nhà ở đến công nghiệp.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến hiện diện
Nguyên lý hoạt động của cảm biến hiện diện phụ thuộc vào loại cảm biến cụ thể, nhưng chung quy lại, chúng đều có chung một mục tiêu là phát hiện sự hiện diện hoặc chuyển động của người hoặc vật trong khu vực giám sát. Dưới đây là nguyên lý hoạt động của các loại cảm biến hiện diện phổ biến: Có thể tích hợp với các hệ thống nhà thông minh hiện nay.
Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR – Passive Infrared Sensors)
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến PIR hoạt động bằng cách phát hiện bức xạ hồng ngoại (nhiệt) phát ra từ cơ thể người hoặc vật thể ấm. Nó không phát ra bất kỳ loại sóng nào mà chỉ nhận diện bức xạ hồng ngoại từ các nguồn nhiệt.
- Cơ chế: Cảm biến PIR có một tấm lưới Fresnel (hoặc một bộ lọc quang học) để chia khu vực giám sát thành nhiều vùng. Khi có sự chuyển động của nguồn nhiệt (như cơ thể người) đi qua các vùng này, cảm biến sẽ phát hiện sự thay đổi trong lượng bức xạ hồng ngoại và kích hoạt tín hiệu.
Cảm biến vi sóng (Microwave Sensors)
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến vi sóng phát ra sóng vi ba với tần số cao và đo sự phản xạ của sóng này từ các vật thể trong khu vực.
- Cơ chế: Khi sóng vi ba bị phản xạ bởi các vật thể hoặc người, sự thay đổi trong tín hiệu phản xạ sẽ được cảm biến nhận diện. Nếu có chuyển động, độ thay đổi trong tín hiệu sẽ cho cảm biến biết rằng có sự hiện diện hoặc chuyển động trong khu vực.
Cảm biến siêu âm (Ultrasonic Sensors)
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến siêu âm phát ra sóng âm tần số cao mà con người không thể nghe thấy.
- Cơ chế: Sóng âm được phát ra và sau đó phản xạ trở lại từ các vật thể trong khu vực giám sát. Cảm biến đo thời gian sóng âm mất để quay lại và dựa vào sự thay đổi này để xác định có sự di chuyển của vật thể. Nếu có chuyển động, thời gian phản xạ sẽ thay đổi.
Cảm biến quang học (Optical Sensors)
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến quang học sử dụng ánh sáng (có thể là tia hồng ngoại hoặc ánh sáng nhìn thấy) để phát hiện sự hiện diện.
- Cơ chế: Cảm biến quang học có thể bao gồm một bộ phát ánh sáng và một bộ thu. Khi có người hoặc vật thể đi qua khu vực cảm biến, nó sẽ cản trở chùm ánh sáng hoặc làm thay đổi cường độ ánh sáng nhận được. Sự thay đổi này được cảm biến phát hiện và chuyển thành tín hiệu.
Thông số kỹ thuật của Cảm biến hiện diện HUNONIC HPr ốp trần
Mỗi loại cảm biến hiện diện có ưu và nhược điểm riêng, và chúng thường được chọn dựa trên ứng dụng cụ thể và môi trường hoạt động.
- Loại cảm biến:
- Cảm biến hiện diện (Presence Sensor)
- Kích thước:
- Đường kính: khoảng 90mm
- Chiều cao: khoảng 30mm
- Phạm vi phát hiện:
- Khoảng cách phát hiện: lên đến 8m (tuỳ thuộc vào điều kiện lắp đặt và môi trường)
- Góc phát hiện: khoảng 360°
- Nguồn điện:
- Điện áp hoạt động: 220V AC
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ:
- Thấp, thường dưới 1W
- Đầu ra:
- Công tắc: Relay hoặc tín hiệu điện tử
- Tải tối đa: thường lên đến 1000W đối với tải đèn
- Đặc điểm hoạt động:
- Phát hiện chuyển động và sự hiện diện
- Chức năng điều chỉnh thời gian giữ (Delay Time) và độ nhạy
- Chất liệu và màu sắc:
- Vỏ: Nhựa ABS hoặc polycarbonate
- Màu sắc: Thường là trắng hoặc màu trung tính
- Nhiệt độ hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: từ -10°C đến 50°C
- Tiêu chuẩn và chứng nhận:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế như CE, RoHS
- Lắp đặt:
- Lắp đặt trên trần, dễ dàng gắn với các công cụ cơ bản
- Ứng dụng:
- Tự động bật/tắt đèn trong phòng, hành lang, hoặc các khu vực công cộng
- Tích hợp trong các hệ thống điều khiển ánh sáng tự động
Chú ý:
- Các thông số cụ thể có thể thay đổi tùy vào phiên bản hoặc model cụ thể của cảm biến HUNONIC HPr. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo tài liệu sản phẩm hoặc liên hệ với nhà cung cấp.
Chưa có đánh giá nào.